Bản tiêu chuẩn cho chó Phú Quốc do Bá tước Henri de Bylandt công bố năm 1897
- Hình dáng tổng thể: Hình dáng loài chó săn nhưng đầu và mình nặng nề hơn.
- Khả năng: Chạy rất nhanh khi săn mồi và rất dài hơi
- Đầu: Dài vừa phải.
- Sọ: Hơi cong, da nhăn.
- Mõm: Khá rộng, dài bằng nửa chiều dài cái đầu.
- Mắt: Nâu đỏ; Mũi: Đen; Môi: Đen, cũng như lưỡi.
- Hàm: Mạnh mẽ và dài
- Răng: Rất nở nang và khép chặt
- Tai: Dựng đứng hình vỏ sò, dựng đứng nhưng không nhọn lắm, phía trong tai ít lông.
- Giọng: Chói tai.
- Cổ: Dài và mềm, nở rộng về phía vai.
- Vai: Xiên; Ngực: Rất sâu và nở rộng; Bụng: Rất thon.
- Vùng thắt lưng: Rộng và mạnh mẽ.
- Bắp đùi: Cơ bắp nở nang.
- Chân: Dài, thẳng và gọn.
- Bàn chân: Khá dài.
- Đuôi: Rất linh động và ngắn, cong trên lưng, hình cánh cung, chóp đuôi gần chạm lưng.
- Lông: Là một trong những đặc điểm (đặc biệt) của giống này, thật ngắn và dài trên toàn thân.
- Màu sắc: Vàng lửa với mõm đen, dải lông mọc ngược màu sắc sẫm hơn.
- Chiều cao ngang vai: Khoảng 55 cm
- Trọng lượng: Khoảng 18 kg.
- Nguồn gốc: Đảo Phú Quốc.
Sưu tầm: khoahoc.tv